Có 2 kết quả:
满口之乎者也 mǎn kǒu zhī hū zhě yě ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄓ ㄏㄨ ㄓㄜˇ ㄜˇ • 滿口之乎者也 mǎn kǒu zhī hū zhě yě ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄓ ㄏㄨ ㄓㄜˇ ㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth full of literary phrases
(2) to spout the classics
(2) to spout the classics
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth full of literary phrases
(2) to spout the classics
(2) to spout the classics
Bình luận 0